Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
necessitous
/ni'sesitəs/
Jump to user comments
tính từ
  • nghèo túng, túng bấn
    • to be in necessitous circumstance
      sống trong hoàn cảnh nghèo túng
  • cần thiết, không tránh khỏi
  • cấp bách, cấp thiết
Comments and discussion on the word "necessitous"