Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nữ sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chức quan do phụ nữ đảm nhiệm trong cung nhà Chu, chuyên biên chép công việc ở cung đình. 2. Từ tôn xưng người phụ nữ có học thức trong xã hội cũ.
Related search result for "nữ sử"
Comments and discussion on the word "nữ sử"