Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nõ điếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
ống đặt vào điếu hút thuốc lào, một phần ở bên trong điếu xuống mãi đến nước điếu, một phần ở ngoài để đặt điếu thuốc vào đấy mà hút.
Related search result for
"nõ điếu"
Words pronounced/spelled similarly to
"nõ điếu"
:
nói nhịu
nồi niêu
nổi hiệu
Comments and discussion on the word
"nõ điếu"