Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nào đó
Jump to user comments
version="1.0"?>
certain; quelconque; quelque
Một ngày nào đó
un certain jour
Một anh Nam nào đó
un certain Nam; un Nam quelconque
Có lẽ một người nào đó đã nói với nó điều đó
quelque personne lui aurait dit cela
Related search result for
"nào đó"
Words pronounced/spelled similarly to
"nào đó"
:
nao nao
nào hay
não nề
nhao nhao
nhào nháo
nháo nhào
nhèo nhẽo
nhèo nhẹo
nho nhã
nho nhỏ
more...
Comments and discussion on the word
"nào đó"