Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
nhân công
nhân chủng
nhân chứng
nhân danh
nhân dân
nhân dịp
nhân duyên
nhân giả
nhân giống
nhân hình
nhân hòa
nhân hậu
nhân hoàn
nhân huynh
nhân khẩu
nhân khẩu học
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân nghĩa
nhân nhẩn
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhân tiện
nhân trung
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân viên
nhâng nháo
nhâng nhâng
nhâu nhâu
nhây
nhây nhây
nhây nhớt
nhã
Nhã ý
nhã giám
nhã nhạc
nhã nhặn
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhãn
nhãn áp
nhãn áp kế
nhãn cầu
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn kính
nhãn khoa
nhãn lực
nhãn quan
nhãn thức
nhãn tiền
nhãng
nhão nhạo
nhè
nhèm
nhèo
nhèo nhèo
nhé
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last