Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mutagenic
Jump to user comments
Adjective
  • có thể gây thay đổi, đột biến (thường được dùng cho các yếu tố ngoại bào như tia X hay các chất hóa học độc hại)
Comments and discussion on the word "mutagenic"