Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
munichois
Jump to user comments
tính từ, danh từ
  • (thuộc) Muy-ních (thành phố ở Đức)
danh từ giống đực
  • kẻ tán thành hiệp ước Muy-ních (1938)
Comments and discussion on the word "munichois"