Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
multivalent
Jump to user comments
Adjective
có nhiều giá trị, nhiều ý nghĩa, hay sức thu hút
có nhiều hóa trị, đa trị
được dùng để nói về sự liên kết của ba hay nhiều hơn ba nhiễm sắc thể tương đồng trong lần phân bào giảm nhiễm lần thứ nhất; đa liên
Related words
Synonyms:
multi-valued
polyvalent
Antonyms:
monovalent
univalent
bivalent
double
Comments and discussion on the word
"multivalent"