Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mua chuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình: Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta mua chuộc.
Related search result for "mua chuộc"
Comments and discussion on the word "mua chuộc"