Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cái
giọng điệu
đưa đà
chặc
nhạc mẫu
hiền mẫu
nạ
gia từ
ngoa
câm mồm
hai thân
mồm mép
bế
cậu
mớm
tiếng nói
nói suông
buột miệng
le
giăm kèn
giọng lưỡi
nín
sẩy miệng
ngậm miệng
nhạy miệng
giữ miệng
nhịu
mồm miệng
bỏ quá
múa mép
dì ghẻ
bố cái
huyên đường
tắc
lém
ốc xà cừ
thái hậu
nghiêm từ
bà nhạc
cái giấm
chạm cữ
bề ngoài
dưỡng mẫu
bà gia
hoàng thái hậu
lưỡi gà
hờn hợt
nằm xuống
hôn hít
đích mẫu
chua ngoa
cẩn
bà bô
đèo đẽo
ngỏm dậy
la rầy
rời miệng
phụng phịu
mẹ
bồ
more...