Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mortifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hành (xác)
    • Mortifier son corps
      hành xác mình
  • làm nhục
  • để hơi ôi (thịt)
  • (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm chết hoại
Related search result for "mortifier"
Comments and discussion on the word "mortifier"