Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
morpheus
/'mɔ:fju:s/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ
IDIOMS
  • in the arms of Morpheus
    • đang ngủ say sưa
Comments and discussion on the word "morpheus"