Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
sáng mai
sớm mai
hôm sớm
ban sáng
sáng sớm
buổi sáng
chốc chốc
sáng
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
phở
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
tảng sáng
cựu thời
ốm nghén
sớm hôm
sao mai
ban mai
nửa buổi
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rồi tay
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
đêm khuya
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
cày cục
giờ
chiến
chuyến
cãi
lười
mát
chẻ
nở
gọn
cốm
cà kê
chém
chầu
huyên thiên
cà
canh
more...