Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mong manh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mong manh
mong
manh
mối manh
lưu manh
trông mong
mỏng mảnh
tơ mành
mỏng manh
lóe
ước vọng
ước mong
mong đợi
mong mỏi
manh nha
thanh manh
manh tâm
manh mối
hoài vọng
đắc chí
cầu
mong ngóng
mỏi mắt
ước muốn
hòng
mong ước
mong chờ
kỳ vọng
mãn nguyện
thỏa
lảng vảng
tự xưng
côn quang
thong manh
bạc mệnh
hừ
tỏi
hỏi dò
vân mồng
dì gió
lừa gạt
tìm
nhẵn mặt
côn đồ
dò hỏi
hỏi phăn
xua đuổi
truy vấn
mai hình tú bộ
trị
trơ trơ
tụi
truy hỏi
manh động
phăn phắt
khu trừ
Khương Tử Nha
tựu trung
trông chờ
muốn
mời
khinh dể
sào huyệt
cưỡng bức
ngo ngoe
mỹ mãn
hận
tin sương
ao ước
cầu cạnh
tơ tưởng
căm căm
trưởng thành
nói thách
hong hóng
cao vọng
mơ tưởng
trừng phạt
lê dương
theo dõi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last