Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minoen
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại
danh từ giống đực
  • (sử học) thời Crét cổ đại
Related search result for "minoen"
Comments and discussion on the word "minoen"