Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mind-blowing
Jump to user comments
Adjective
  • tác động mạnh tới đầu óc, hay cảm xúc; làm mê mẩn sững sờ
  • tác động mạnh tới đầu óc, đặc biệt là gây ảo giác
Related search result for "mind-blowing"
Comments and discussion on the word "mind-blowing"