Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manipulator
/mə'nipjuleitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người vận dụng bằng tay, người thao tác
  • người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
  • (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip
Comments and discussion on the word "manipulator"