Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
makeweight
/'meikweit/
Jump to user comments
danh từ
  • vật bù vào cho cân
  • đối trọng
  • người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều
Comments and discussion on the word "makeweight"