Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make vibrant sounds in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
sơ kết
dự liệu
tấy
sửa soạn
cấu tứ
tạo thành
góp ý
làm dấu
giả thác
kê khai
buột miệng
cấu thành
đưa tình
nhượng bộ
nói giễu
đi giải
phát tài
quyên giáo
đái
rốn lại
giương vây
mưu sinh
làm bạn
làm quen
hao tài
lo liệu
hạnh ngộ
hành hạt
gùn ghè
loan báo
di lụy
tô điểm
têm
sởn gáy
chơi chữ
chuyển giao
tạo
cố gắng
đơm đặt
tận hưởng
trang điểm
phong bao
cười chê
nổi lửa
ăn lãi
coi nhẹ
sẩy miệng
đánh bạn
cuỗm
tranh thủ
lầm lỗi
cho biết
nhằm nhè
gắng sức
giảng nghĩa
đặt hàng
định liệu
làm cho
làm lành
nhường nhịn
ỉa đái
tận dụng
đi đái
à uôm
bào chế
mô tê
giảng giải
cầu đảo
sút
giãi bày
hẹn hò
bày chuyện
ắt
sì sụp
hiểu dụ
bốc thuốc
ồn
bù hao
làm tình
ngỏ ý
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last