Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for machine-shop in Vietnamese - English dictionary
chòng chọc
hiệu
chi tiết
bộ máy
khai trương
dược phòng
cửa hàng
sắm
sắm sanh
công xưởng
phòng trà
dọn hàng
tiệm
hàng thịt
bảng hiệu
hàng nước
nhà hàng
hột xoàn
choáng lộn
khách
đồ cổ
đắt khách
nom
máy giặt
cân trẻ em
máy
chủ
cơ giới
máy in
chuyên môn
guồng
dụng công
cày cục
doa
sinh hàn
khâu
may
khoan
cặm cụi
chắp vá
lắp
bàn đạp
bệ
điện
bơm
bệnh
chạy
cấu trúc
cấu tạo
bỏ mẹ
bộ phận
bận
chạc