Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
macedonian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cộng hòa Macedonia hay những cư dân của nó
Noun
  • ngôn ngữ Xlavơ của nước Macedonia ngày nay
  • người dân bản địa, hay cư dân của Macedonia
Comments and discussion on the word "macedonian"