Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mộ in Vietnamese - English dictionary
ác mộng
ái mộ
ảo mộng
độc mộc
ba bó một giạ
báo mộng
bò mộng
bốc mộ
cất mộ
cật một
cổ mộ
chiêu mộ
con một
ghép mộng
gióng một
giấc mộng
hâm mộ
hầm mộ
mỗi một
mồn một
mộ
mộ đạo
mộ địa
mộ bia
mộ binh
mộ chí
mộ danh
mộ phần
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc tặc
mộng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
một
một ít
một đôi
một đời
một chút
một chạp
một chốc
một chiều
một dạo
một hai
một hơi
một khi
một lèo
một lòng
một lúc
một lần
một mai
một mạch
một vài
mơ mộng
nằm mộng
năm một
ngưỡng mộ
phạt mộc
phần mộ
sao Mộc
sùng mộ
số một
thảo mộc
thợ mộc
thiết mộc
tuyển mộ