Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for môn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đồng môn
Bàng Mông, Hậu Nghệ
Cù Mông
cửa Võ (Vũ môn)
Chén rượu Hồng môn
H'mông
hậu môn
hồi môn
hiên môn (hoặc viên môn)
khải hoàn môn
khoai môn
khuê môn
kim môn
Kim môn
Long hạm, Diêu môn
mênh mông
môn
môn đồ
môn đệ
môn đệ
môn bài
môn hạ
môn học
môn mi
môn phái
môn quan
môn sinh
Môn-Khơme
mông
Mông
mông đít
Mông Chính
Mông Kha
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
Mông-Dao
mạch môn
Mạng Môn
minh mông
ngọ môn
ngọ môn
nghi môn
nghi môn
nha môn
nhà chuyên môn
nhập môn
phải môn
Quy Mông
quyền môn
Rượu Hồng Môn
sa môn
sinh môn
sơn môn
Thôn Môn
Thạch Môn
thể môn
thiền môn
trung hiếu nhất môn
Trung Môn
Vũ Môn
vũ môn ba đợt
Văn Môn
Viên Môn
vượng khí tướng môn
Y học nhập môn
Yên Mông