Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mêlé-cassis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) rượu lý đen pha rượu trắng
    • voix de mêlé-casse
      (thông tục) tiếng khàn khàn (vì rượu)
Related search result for "mêlé-cassis"
Comments and discussion on the word "mêlé-cassis"