Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mésomérie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) hiện tượng mezome, hiện tượng trung phân
Related search result for "mésomérie"
  • Words contain "mésomérie" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    trung phân thể hệ
Comments and discussion on the word "mésomérie"