Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for máy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đánh máy
bút máy
bừa máy
bộ máy
buồng máy
bơm máy
cưa máy
dầu máy
gió máy
giấy đánh máy
guồng máy
hỏng máy
in máy
khâu máy
máy
máy đào
máy đông lạnh
máy đập
máy điện
máy điện toán
máy bay
máy bào
máy bóc gỗ
máy bơm
máy cày
máy cán
máy công cụ
máy cấy
máy cắt
máy chém
máy chữ
máy chiếu bóng
máy dát
máy dò
máy dệt
máy dệt kim
máy doa
máy gấp
máy gặt
máy giũa
máy giặt
máy hàn
máy hát
máy hát điện
máy hút bụi
máy hơi nước
máy in
máy kéo
máy khâu
máy khoan
máy láng
máy lạnh
máy lửa
máy lượn
máy may
máy mó
máy móc
máy miệng
máy tính
máy tốc kí
máy thu hình
máy vi tính
máy xay
máy xúc
máy xới
mó máy
móc máy
múa máy
mấp máy
mở máy
nhà máy
nhà máy điện
quạt máy
súng máy
táy máy
thang máy
tháy máy
thợ máy
thuyền máy
viết máy
First
< Previous
1
2
Next >
Last