Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lid
/lid/
Jump to user comments
danh từ
  • nắp, vung
  • mi mắt ((cũng) eyelid)
  • (từ lóng) cái mũ
IDIOMS
  • with the lid off
    • phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong
  • to put the lid on
    • (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả
Related words
Related search result for "lid"
Comments and discussion on the word "lid"