Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
liên quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
    • Việc liên quan đến anh
      affaire qui vous concerne
    • Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
      loi intéressant les industriels
    • Những điều nhận xét ấy có liên quan đến giáo trình của anh
      ce remarques ont trait à vos cours
    • khoa học liên quan
      sciences connexes
    • tính liên quan
      connexité
    • sự liên quan
      connexion
Related search result for "liên quan"
Comments and discussion on the word "liên quan"