version="1.0"?>
- concerner; intéresser; avoir trait à; toucher
- Việc liên quan đến anh
affaire qui vous concerne
- Điều luật liên quan đến các nhà công nghiệp
loi intéressant les industriels
- Những điều nhận xét ấy có liên quan đến giáo trình của anh
ce remarques ont trait à vos cours
- khoa học liên quan
sciences connexes