Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
legato
Jump to user comments
Adjective
  • (âm nhạc) đều đều, khoan thai, trôi chảy; không có sự chuyển âm vực giữa các nốt nhạc
Adverb
  • một cách trôi chảy, dịu êm, nối liền các nốt nhạc
Related words
Related search result for "legato"
Comments and discussion on the word "legato"