Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lascif
Jump to user comments
tính từ
  • dâm dật; lả lơi
    • Tempérament lascif
      tính dâm dật
    • Danse lascive
      điệu vũ lả lơi
    • Regard lascif
      cái nhìn lã lơi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhí nhảnh, đú đởn
Related words
Related search result for "lascif"
Comments and discussion on the word "lascif"