Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
lascif
Jump to user comments
tính từ
dâm dật; lả lơi
Tempérament lascif
tính dâm dật
Danse lascive
điệu vũ lả lơi
Regard lascif
cái nhìn lã lơi
(từ cũ; nghĩa cũ) nhí nhảnh, đú đởn
Related words
Antonyms:
Chaste
froid
réfrigérant
Related search result for
"lascif"
Words contain
"lascif"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lẳng
đú mỡ
hiếu sắc
dâm
dâm dật
dâm tà
đa dâm
lả lơi
đĩ tính
bài bây
more...
Comments and discussion on the word
"lascif"