Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for large-mouthed in Vietnamese - English dictionary
ác miệng
ít nói
người đời
quy mô
mồm mép
đắt khách
hùng hậu
quảng đại
khoáng đãng
lớn
qui mô
dinh cơ
du thuyết
áo thụng
lược thưa
rợp đất
song thần
đại công nghiệp
nếp cái
nia
ruột già
hoành tráng
bồ tát
tại đào
khạp
bàn cuốc
lồng lộng
song ẩm
ăn rỗi
nổi bật
dằn
đại sứ
khăn gói
chàng
anh em
xoài
chẹn
chật
bề thế
chèo
phở
nhãn
cốm
rượu cần
cồng
Thanh Hoá
Chăm
làng
quần áo
Hà Nội
Phong Trào Yêu Nước