Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
larcin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ăn cắp; vật ăn cắp
  • sự ăn cắp vặt; đoạn văn ăn cắp
    • doux larcin
      (từ cũ, nghĩa cũ) cái hôn chạc
Comments and discussion on the word "larcin"