Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lai lịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • origine; identité
    • Kể lai lịch từ đầu
      raconter l'origine depuis son début
    • Một người không rõ lai lịch
      une personne dont l'identité est inconnu
Comments and discussion on the word "lai lịch"