Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for labour relations in Vietnamese - English dictionary
họ nội
bang giao
họ ngoại
bảo hộ
căng thẳng
khổ dịch
chuyển dạ
luật lao động
cù lao
đau đẻ
đau nau
hao phí
lao động
dã tràng
ôi thôi
bằng không
đầu nậu
phần nào
khổ sai
xã giao
nghiêm chỉnh
chân tay
cật một
cấm phòng
quốc tế
đề cao
chính thức hoá
giao du
giao hữu
hữu hảo
kiến lập
am hiểu
án
chủ
làm khách
công
giao thiệp
bình thường hoá
Nùng
huyết thống
có hậu
đi lại
buôn bán
Phan Bội Châu
nông nghiệp