Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
la liệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Bày ra, giăng ra) nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối: Sách báo bày la liệt trên bàn Hàng quán la liệt hai bên đường.
Comments and discussion on the word "la liệt"