Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lục vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Sáu vị chua, cay, mặn, ngọt, đắng, nhạt. 2. Tên phương thuốc đông y gồm có thục địa, hoài sơn, trạch tả, sơn thù, phục linh, mẫu đơn.
Comments and discussion on the word "lục vị"