Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡng phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (triết) d. Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của nó: Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật và thực vật.
Comments and discussion on the word "lưỡng phân"