Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
kỳ trung
Bảo Lâm
hủy tính
tha hóa
thời điểm
tuồng
quốc học
hợp thức hóa
dồi dào
thoái bộ
quốc hữu hóa
lưu toan
hỗn hống
hợp pháp hóa
khử nước
hủ hóa
lý tưởng hóa
lưu thông
thừa tập
gái góa
ét-xte
khái quát hóa
tiện thể
thực thụ
kiếp
quá trình
lên men
thuốc thử
hóa học
Cáo họ Nhâm
ý thức
Gấu Vũ Uyên
thốt nốt
khoa học tự nhiên
giật lùi
đúng
chứ
hợp tác hóa
thành
nhiệt đới hóa
trung hòa
khử o-xy
sinh diệt
mã hóa
si - líc
niên đại
huyền phù
Lý Công Uẩn
nguyên liệu
ni-tơ-rát
hóa giá
lò tạo hóa
số mục
té ra
ông tạo
tạo vật
si-li-cát
nội hóa
i-ôn hóa
ế ẩm
khô đét
ngữ nghĩa học
nước cái
da thuộc
nhuận tràng
hóa thạch
học cụ
trở nên
Thiếp Lan Đình
quan thuế
kiến thức
tới hạn
Đỗ Quyên
thanh toán
pin khô
tiêu hóa
giấc bướm
phủ
di sản
khí trơ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last