Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for keen-sighted in Vietnamese - English dictionary
cận thị
viễn cảnh
kính cận
để mắt
cận
cao kiến
anh quân
anh minh
kính viễn
thiết tha
thính
sáng tai
sáng suốt
say máu
ráo riết
kính lão
gay go
ham
sáng mắt
gà mờ
phở