Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kị in Vietnamese - French dictionary
đóng kịch
đặc kịt
đố kị
đen kịt
đuổi kịp
bì kịp
bi hài kịch
bi kịch
ca kịch
ca vũ kịch
cấm kị
cụ kị
cục kịch
diễn kịch
hài kịch
hí kịch
huý kị
kình kịch
kị
kị binh
kị khí
kị màu
kị mã
kị nắng
kị sĩ
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch cỡm
kịch chiến
kịch hóa
kịch liệt
kịch múa
kịch nói
kịch ngắn
kịch phát
kịch sĩ
kịch tính
kịch thơ
kịch trường
kịch vui
kịp
kịp thì
kịp thời
kịt
khinh kị
kiêng kị
kinh kịch
lịch cà lịch kịch
lịch kịch
ngày kị
nguy kịch
nguyệt kị
nhạc kịch
sánh kịp
tối kị
thô kịch
thảm kịch
theo kịp
thiết kị
thoại kịch
vũ kịch
vở kịch
vở kịch