Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- joindre; accompagner
- Điều khoản đó được kèm theo vào hiệp ước
cette clause a été jointe au traité
- Kèm theo một nụ cười vào câu trả lời
accompagner sa réponse d'une sourire
- Kèm theo đây một ngân phiếu
ci-joint un mandat