Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jurement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ
    • jurement promissoire
      (từ cũ; nghĩa cũ) lời thề thốt
Comments and discussion on the word "jurement"