Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jeffersonian
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của Thomas Jefferson, những nguyên tắc hay học thuyết của ông
Noun
  • người ủng hộ Thomas Jefferson, những tư tưởng và nguyên tắc của ông
Comments and discussion on the word "jeffersonian"