Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jack-o'-lantern
/'dʤækə,læntən/
Jump to user comments
danh từ
  • ma trơi
  • đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi)
Related words
Related search result for "jack-o'-lantern"
Comments and discussion on the word "jack-o'-lantern"