Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb form in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last
bon chen
giải nghĩa
khạc
kêu
gá
bay nhảy
húc
chống chế
bặm
nghiến
cúng
quây quần
bấm giờ
bổ trợ
chi phối
biểu lộ
ban hành
bài xích
cách điệu hoá
cảm tử
áp đảo
bảo mật
bắc cầu
cặp kè
chờn vờn
bao gồm
hội
dám
ra hiệu
biến dạng
bao phủ
hớp
hơ
ngồi
có vẻ
ăn mặc
ẩn hiện
ăn chẹt
ẩn náu
cắn xé
bá
bỏ rơi
cách biệt
khuấy
vòng
móc
ghé
bón
rẽ
quấn quít
thích
khoét
bái tổ
khoe
cầu cạnh
phiêu lưu
chế tạo
búng
quấn
dỡ
bắn tiếng
áy náy
nghiền
lên án
cáng đáng
sang ngang
quậy
báo tang
chuẩn mực hoá
an cư
giúi
nhấn mạnh
phá hoại
bóp méo
phạm
cóp
hà hiếp
kiêm
thiếu sót
lên giá
First
< Previous
37
38
39
40
41
42
43
Next >
Last