Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb form in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last
đi ngủ
nằm
bụm miệng
moi
xào
cà rà
đủ ăn
tống biệt
đền tội
đến tuổi
dắt díu
đi chơi
động từ
phơi
lịch lãm
tạnh ráo
lò kò
tè
xoa
soán đoạt
lấy xuống
xin
xoi
do thám
chường
thè lè
đái dầm
thám
tán thưởng
tận lực
dường
cần vương
chuẩn y
chới với
ăn chơi
báo tử
cai trị
chung đúc
sinh trưởng
bươu
ăn hiếp
tính
cấm chỉ
bày đặt
chứng nhận
dần
lơ
gội
khám phá
đoàn kết
cứ
phỉ báng
quào
cứu trợ
hấp hối
ngứa
để dành
dặn
ăn xin
ăn vụng
bổ chính
ngáng
bá âm
ly biệt
rần rần
lưu tâm
cách ly
luộc
bỏ đói
mua
hớ
sáng lập
kềnh
gặm
cầu cứu
hưu trí
bén mảng
lục vấn
kể
ẳng ẳng
First
< Previous
31
32
33
34
35
36
37
Next >
Last