Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for intransitive verb form in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
chỉnh lưu
thu gom
phè phỡn
tái giá
ăn xén
xuất thân
chíp
tái cử
ăn thừa
xuất hiện
tái hồi
tái hợp
tịch thu
nuốt chửng
cò kè
ăn mặn
xuất
bác bẻ
ẩu đả
xuất hành
âu hoá
nựng
ăn tạp
tái bản
sum họp
thổi
xoáy
tố khổ
tố tụng
tàng trữ
thức dậy
bang trợ
nhuộm
tọng
thức tỉnh
xưng hô
xước
tống ngục
xỉu
nhìn thấy
xướng
tôn trọng
bằm vằm
bay lên
xoá
sủi bọt
xưng tội
cám dỗ
xoã
nhì nhèo
tỉnh dậy
ăn bốc
tọa hưởng
tàn hại
bái tạ
thương cảm
cưa
xử
ăn chắc
tĩnh dưỡng
tĩnh tọa
nô đùa
cuồn cuộn
ăn cơm tháng
thương lượng
phá phách
ăn bận
toét
cưới
xử trí
thực hành
thôn tính
thổi phồng
ban phước
tạc dạ
toi
áp tải
thực tập
cưng
xử sự
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last