Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ingratiatingly
/in'greiʃieitiɳli/
Jump to user comments
phó từ
  • duyên dáng, dễ thương, dễ chịu
  • dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình
Comments and discussion on the word "ingratiatingly"