Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inexpugnable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chiếm, không thể hạ được
    • Forteresse inexpugnable
      pháo đài không thể hạ được
  • (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) không thể xâm phạm đến
    • Vertu inexpugnable
      đức hạnh không thể xâm phạm đến
Comments and discussion on the word "inexpugnable"