Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
incensed
Jump to user comments
Adjective
  • bị làm cho nổi giận, bị chọc cho điên tiết, giận dữ (vì điều gì đó sai, hay thiếu công bằng)
Related words
Comments and discussion on the word "incensed"